Sinh viên tốt nghiệp xuất sắc năm 2021 và năm 2022
- Chi tiết
- Sinh viên tốt nghiệp xuất sắc
- Lượt xem: 549
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP XUẤT SẮC NĂM 2021 VÀ NĂM 2022
STT | MSSV | HỌ VÀ CHỮ LÓT | TÊN | NGÀNH |
1 | 116617080 | Cao Thị Thanh | Trúc | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2 | 115217011 | Lê Hoàng Thiên | Sơn | CN Kỹ thuật Điều khiển & tự động hoá |
3 | 110317044 | Nguyễn Minh | Luân | Nuôi Trồng Thủy Sản |
4 | 110117051 | Đổ Trọng | Hảo | Công Nghệ Thông Tin |
5 | 110117046 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | Công Nghệ Thông Tin |
6 | 114117210 | Từ Thanh Kim | Ngân | Luật |
7 | 114117222 | Phan Lê Thảo | Như | Luật |
8 | 112217017 | Phan Quỳnh Trúc | Linh | Quản Trị Kinh Doanh |
9 | 112217060 | Thân Huỳnh | Giao | Quản Trị Kinh Doanh |
10 | 114517046 | Phạm Ngọc Hoàng | Uyên | Tài chính - Ngân hàng |
11 | 111918091 | Nguyễn Thảo | Duy | Kế Toán |
12 | 111918070 | Tăng Thị Thùy | Trang | Kế Toán |
13 | 111918003 | Trần Minh | Nam | Kế Toán |
14 | 111918019 | Lữ Thị Thúy | Hằng | Kế Toán |
15 | 114118332 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Luật |
16 | 112218055 | Cao Thị Tình | Nhi | Quản Trị Kinh Doanh |
17 | 112218037 | Nguyễn Vũ Đại | Long | Quản Trị Kinh Doanh |
18 | 112218198 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Quản Trị Kinh Doanh |
19 | 112218217 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Quản Trị Kinh Doanh |
20 | 112218168 | Nguyễn Ngọc Thảo | Phương | Quản Trị Kinh Doanh |
21 | 114518047 | Trương Thái | Ngọc | Tài chính - Ngân hàng |
22 | 110418039 | Lâm Thanh | Hà | Ngôn ngữ Anh |
23 | 110417100 | Tưởng Hoàng Gia | Bảo | Ngôn ngữ Anh |
24 | 110417059 | Giáp Thị Thúy | Phượng | Ngôn ngữ Anh |
25 | 110418296 | Lý Đan | Phụng | Ngôn ngữ Anh |
26 | 110417149 | Hồ Thị Thiên | Thanh | Ngôn ngữ Anh |
27 | 110417151 | Cao Ngụy Dul | Thảo | Ngôn ngữ Anh |
28 | 110417129 | Ngô Thị Mộng | Nghi | Ngôn ngữ Anh |
29 | 110417022 | Trần Thúy | Kiều | Ngôn ngữ Anh |
30 | 110417161 | Nguyễn Hoàng | Trinh | Ngôn ngữ Anh |
31 | 110418123 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | Ngôn ngữ Anh |
32 | 110418255 | Trương Vân | Vi | Ngôn ngữ Anh |
33 | 110917135 | Nguyễn Thị | Ngân | Quản trị Văn Phòng |
34 | 114317008 | Nguyễn Trần Minh | Ngọc | Giáo Dục Tiểu Học |
35 | 114317013 | Ngụy Thanh | Phượng | Giáo Dục Tiểu Học |
36 | 110418318 | Lê Hiếu | Nghĩa | Ngôn ngữ Anh |
37 | 115616005 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | Dược học |
38 | 115317055 | Nguyễn Thị Thuỷ | Tiên | Xét nghiệm Y học |
39 | 215618012 | Bành Thị Ngọc | Hân | Dược |