DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP NĂM 2012

TRƯỜNG: 5803 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH

NGÀNH: TRỒNG TRỌT (Mã ngành: 02)

STT
MHS
Họ
Tên
Phái
Ngày sinh
Huyện
Tỉnh
KV
Khối
Lớp 
ĐT
Năm TN
Điện Thoại
1 557 Huỳnh Thị Thanh Trúc 1 101094 5 58 1 PT 58030   2012 1646525143
2 558 Nguyễn Hoàng Khanh 0 81193 5 58 1 PT 58030   2011 1889383934
3 559 Nguyễn Phát Tài 0 270393 8 58 1 PT 58023   2011 976045757
4 560 Lý Thanh Tòng 0 10193 4 58 1 PC 58005   2012 1667190497
5 561 Kim Thành Đô 0 40194 4 58 1 PC 58005 1 2012 1684775500
6 562 Trần Quang Tiến 0 100392 7 58 1 PT 58009   2010 1686698586
7 563 Trần Văn Quốc Cường 0 61093 4 58 1 PC 58005   2012 1867871824
8 564 Võ Trường Giang 0 211293 4 58 1 PC 58005   2012 1672221223
9 565 Nguyễn Thế Phương 0 31194 4 58 1 PT 58005   2012 1653850499
10 566 Thạch Minh Quang 0 88 4 58 1 PC 58005   2008 1674712375
11 567 Đặng Quốc Thống 0 270894 2 58 1 PT 58015   2012 1686548697
12 568 Lê Hiển Quang 0 10194 7 58 1 PT 58009   2012 1699687997
13 569 Phan Chánh Hưng 0 101095 8 56 1 CS 56301   2010 1657743855
14 570 Lê Văn Bé Mười 0 160285 2 58 1 CS 58301   2002 972955309
15 571 Thạch A Nô Táte 0 190697 5 58 1 CS 58301 1 2012 935417688
16 640 Kim Lê Na 0 100294 6 58 1 PT 58026   2012 1667325358
17 641 Thạch Ngọc Thạch 0 91 7 58 2 PT 57032 1 2012  
18 990 Hùng Phước Toàn 0 90990 2 58 1 PT 58003   2008 986991991
19 991 Huỳnh Tấn Bửu 0 60293 6 58 1 PT 58008   2012 746530139
20 992 Ngô Hoàng Thảo 0 150792 7 58 1 PT 58009   2012 743525428
21 993 Nguyễn Khánh Linh 0 100791 2 58 1 PT 58015   2011 1669985368
22 994 Thạch Minh Hùng 0 290692 5 58 1 CS 58301   2009 974785580

 

Danh Sách trên có: 22 thí sinh
Trà Vinh, ngày     tháng      năm 2012
Chủ Tịch Hội Đồng Tuyển Sinh
Ban thư ký