DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC
 ĐƯỢC MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ II NĂM HỌC 2013-2014
(Đính kèm thống báo số:  03/TB-PĐT, ngày 20 tháng 01 năm 2014 )
STT Mã MH Tên môn học Mã nhóm Mã lớp
(Đại diện)
SL đăng ký Ghi chú
1 410197 Dẫn luận ngôn ngữ học 02 CA12AV 34  
2 410196 Ngữ âm thực hành nâng cao 02 CA12AV 34  
3 410111 Dịch chuyên đề báo chí 02 CA12AV 34  
4 410036 Viết 4 03 CA12AV 34  
5 410035 Đọc Hiểu 4 02 CA12AV 34  
6 410034 Nghe nói 4 02 CA12AV 34  
7 410010 Ngoại ngữ 1 02 CA12AV 34  
8 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 06 CA12AV 34  
9 460160 Xử lý nước cấp, nước thải TCN 01 CA12CB 21  
10 460159 Bao bì thực phẩm 01 CA12CB 21  
11 460158 Kiểm nghiệm chất lượng TP 01 CA12CB 21  
12 460154 Coop 4 (CB) 01 CA12CB 21  
13 460153 Coop 3 (CB) 01 CA12CB 21  
14 460114 Tiếp thị nông sản thực phẩm 01 CA12CB 21  
15 460008 Nguyên liệu thuỷ sản 01 CA12CB 21  
16 410154 Anh văn không chuyên 3 01 CA12CB 21  
17 410154 Anh văn không chuyên 3 02 CA12CK 33  
18 210177 Hệ thống điện - điện tử ô tô 01 CA12CK 19  
19 210127 Nguyên lý - chi tiết máy 02 CA12CK 19  
20 210103 Thực hành động cơ 1 01 CA12CK 10  
21 210103 Thực hành động cơ 1 02 CA12CK 8  
22 210102 Ô tô 1 01 CA12CK 19  
23 210101 Sức bền vật liệu 01 CA12CK 19  
24 210012 Thực hành điện ô tô 1 01 CA12CK 9  
25 210012 Thực hành điện ô tô 1 02 CA12CK 9  
26 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 07 CA12CXH 8  
27 200145 Sức khoẻ cộng đồng 01 CA12CXH 8  
28 200143 Anh văn chuyên ngành (CXH) 01 CA12CXH 8  
29 200142 Thực hành công tác xã hội 2 01 CA12CXH 8  
30 200141 Phương pháp và KTNC trong KHXH 01 CA12CXH 8  
31 200140 Tham vấn cơ bản 01 CA12CXH 8  
32 200139 Công tác xã hội nhóm 01 CA12CXH 8  
33 170057 Nghiệp vụ văn phòng 01 CA12CXH 8  
34 230087 Kỹ thuật thu - phát 01 CA12DT 7  
35 230086 Đồ án môn học 2 (DVT) 01 CA12DT 7  
36 230054 Kỹ thuật truyền số liệu 01 CA12DT 7  
37 230046 Vi xử lý 01 CA12DT 7  
38 230036 Hệ thống viễn thông 01 CA12DT 7  
39 230030 Xử lý tín hiệu số 01 CA12DT 7  
40 220009 Cấu trúc máy tính và cài đặt 01 CA12DT 7  
41 410154 Anh văn không chuyên 3 05 CA12DTY 21  
42 330194 Ngoại khoa thú y 01 CA12DTY 14  
43 330108 Chăn nuôi động vật hoang dã 02 CA12DTY 15  
44 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 CA12DTY 14  
45 330068 Chăn nuôi heo 01 CA12DTY 14  
46 330063 Chăn nuôi thỏ 01 CA12DTY 15  
47 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 CA12DTY 14  
48 330046 Thực tập tay nghề 1 01 CA12DTY 15  
49 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 08 CA12DTY 15  
50 240175 Trang bị điện 02 CA12KD 16  
51 240174 Thực hành quấn dây M.điện 01 CA12KD 16  
52 240036 Cảm biến đo lường 02 CA12KD 16  
53 240033 Thực hành vi mạch 02 CA12KD 16  
54 240031 Thực hành đo lường điện 02 CA12KD 16  
55 240030 Đồ án môn học 1 (KD) 01 CA12KD 16  
56 240029 Cung cấp điện 01 CA12KD 16  
57 240028 Điện tử công suất 02 CA12KD 16  
58 470123 Kế toán quản trị 01 CA12KT 36  
59 470029 Quản trị doanh nghiệp 05 CA12KT 70  
60 470027 Kế toán kho bạc 01 CA12KT 35  
61 470026 Thực tập thực tế 01 CA12KT 35  
62 470024 Thanh toán quốc tế 03 CA12KT 35  
63 470023 Nguyên lý thống kê kinh tế 01 CA12KT 35  
64 470021 Thực hành kế toán 1 01 CA12KT 35  
65 470016 Thuế 01 CA12KT 35  
66 450018 Pháp luật kinh tế 01 CA12KT 71  
67 410154 Anh văn không chuyên 3 07 CA12KT 37  
68 470123 Kế toán quản trị 02 CA12KTA 35  
69 470027 Kế toán kho bạc 02 CA12KTA 35  
70 470026 Thực tập thực tế 02 CA12KTA 35  
71 470024 Thanh toán quốc tế 04 CA12KTA 35  
72 470023 Nguyên lý thống kê kinh tế 02 CA12KTA 35  
73 470021 Thực hành kế toán 1 02 CA12KTA 35  
74 470016 Thuế 02 CA12KTA 35  
75 410154 Anh văn không chuyên 3 08 CA12KTA 38  
76 640047 UD CNTT trong GD mầm non 01 CA12MN 34  
77 640046 PP phát triển ngôn ngữ cho TE 01 CA12MN 34  
78 640045 PP tổ chức HĐ tạo hình cho TE 01 CA12MN 34  
79 640044 PP cho trẻ làm quen với VH TN 01 CA12MN 34  
80 640043 PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE 01 CA12MN 34  
81 640042 PP HD trẻ làm quen với MTXQ 01 CA12MN 34  
82 640039 PP hình thành BTTHSĐ cho TE 01 CA12MN 34  
83 640026 Thực tập sư phạm 01 CA12MN 34  
84 620039 Vệ sinh trẻ em 01 CA12MN 34  
85 410154 Anh văn không chuyên 3 09 CA12MN 38  
86 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 09 CA12MN 34  
87 640047 UD CNTT trong GD mầm non 02 CA12MNA 32  
88 640046 PP phát triển ngôn ngữ cho TE 02 CA12MNA 32  
89 640045 PP tổ chức HĐ tạo hình cho TE 02 CA12MNA 32  
90 640044 PP cho trẻ làm quen với VH TN 02 CA12MNA 32  
91 640043 PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE 02 CA12MNA 32  
92 640042 PP HD trẻ làm quen với MTXQ 02 CA12MNA 32  
93 640039 PP hình thành BTTHSĐ cho TE 02 CA12MNA 32  
94 640026 Thực tập sư phạm 02 CA12MNA 32  
95 620039 Vệ sinh trẻ em 02 CA12MNA 32  
96 410154 Anh văn không chuyên 3 10 CA12MNA 38  
97 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 10 CA12MNA 32  
98 340142 Cây màu 01 CA12PT 5  
99 340141 Phương pháp khuyến nông 01 CA12PT 5  
100 340140 Phát triển cộng đồng 01 CA12PT 5  
101 340104 Cây lương thực 01 CA12PT 5  
102 340082 Chiến lược và kế hoạch PT 01 CA12PT 5  
103 340068 Hệ thống nông nghiệp 01 CA12PT 5  
104 340022 Kế toán DN nông nghiệp 01 CA12PT 5  
105 470133 Pháp luật kinh tế 02 CA12QKD 26  
106 470130 Quản trị chất lượng 01 CA12QKD 26  
107 470128 Quản trị tài chính 03 CA12QKD 26  
108 470037 Hành vi tổ chức 05 CA12QKD 26  
109 470036 Quản trị Marketing 01 CA12QKD 26  
110 470026 Thực tập thực tế 09 CA12QKD 26  
111 470023 Nguyên lý thống kê kinh tế 03 CA12QKD 26  
112 410154 Anh văn không chuyên 3 12 CA12QKD 28  
113 420118 Văn hoá công sở & ĐĐ công vụ 02 CA12QV 25  
114 420106 Anh văn giao tiếp 01 CA12QV 26  
115 420105 Quản trị hành chính văn phòng 01 CA12QV 26  
116 420104 Kỹ thuật TC và điều hành CS 01 CA12QV 45  
117 420057 Quan hệ công chúng 01 CA12QV 26  
118 420050 CĐ thương lượng trong KD 01 CA12QV 26  
119 410154 Anh văn không chuyên 3 13 CA12QV 31  
120 290000 Phương pháp NC khoa học 03 CA12QV 26  
121 420118 Văn hoá công sở & ĐĐ công vụ 01 CA12QVA 20  
122 420106 Anh văn giao tiếp 02 CA12QVA 19  
123 420105 Quản trị hành chính văn phòng 02 CA12QVA 19  
124 420057 Quan hệ công chúng 02 CA12QVA 19  
125 420050 CĐ thương lượng trong KD 02 CA12QVA 19  
126 410154 Anh văn không chuyên 3 14 CA12QVA 22  
127 290000 Phương pháp NC khoa học 04 CA12QVA 19  
128 630032 Tiếng Việt và PPDH TV ở TH 2 01 CA12TH 44  
129 630025 Thực tập sư phạm 1 01 CA12TH 44  
130 630024 Toán và PP dạy học toán ở TH 2 01 CA12TH 44  
131 410154 Anh văn không chuyên 3 15 CA12TH 38  
132 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 11 CA12TH 44  
133 470100 Kỹ năng TC & PT nghề nghiệp 02 CA12TT 15  
134 410154 Anh văn không chuyên 3 16 CA12TT 38  
135 220103 Phân tích và thiết kế HTTT 01 CA12TT 15  
136 220101 Hệ điều hành 01 CA12TT 15  
137 220099 Lập trình hướng đối tượng 01 CA12TT 15  
138 220098 Tiếng Anh chuyên ngành (CNTT) 01 CA12TT 21  
139 220045 Thiết kế Web 01 CA12TT 15  
140 220034 Chuyên đề Linux 03 CA12TT 15  
141 410154 Anh văn không chuyên 3 17 CA12VDT 31  
142 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 12 CA12VDT 31  
143 200055 Lược sử vùng đất Nam Bộ 01 CA12VDT 32  
144 200054 Văn hoá Nam Bộ 01 CA12VDT 32  
145 170087 Tiếng Khmer 4 01 CA12VDT 32  
146 170059 Đường lối VH, V.Nghệ của ĐCSVN 01 CA12VDT 32  
147 170022 Dịch thuật NN Khmer - Việt 1 01 CA12VDT 32  
148 170018 Văn học dân gian Khmer 01 CA12VDT 32  
149 420093 Du lịch sinh thái 01 CA12VNH 13  
150 420091 Du lịch tôn giáo 01 CA12VNH 13  
151 420090 Tâm lý du khách &GT trong KDDL 01 CA12VNH 13  
152 420065 Tuyến điểm du lịch 01 CA12VNH 13  
153 410142 Anh văn giao tiếp 1 01 CA12VNH 13  
154 290000 Phương pháp NC khoa học 05 CA12VNH 13  
155 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 13 CA12VNH 13  
156 290000 Phương pháp NC khoa học 06 CA12XD 14  
157 280087 Đồ án kết cấu bêtông CT 1 01 CA12XD 14  
158 280086 Kết cấu bêtông cốt thép 1 01 CA12XD 14  
159 280044 Nguyên lý TKKT CT dân dụng 01 CA12XD 14  
160 280029 Đồ án nền móng công trình 02 CA12XD 14  
161 280027 Tin học UD (Auto CAD+SAP) 01 CA12XD 14  
162 280026 Nền móng công trình 02 CA12XD 14  
163 280023 Cấp thoát nước 02 CA12XD 14  
164 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 14 DA12CK 10  
165 210128 Thí nghiệm cơ học 01 DA12CK 10  
166 210127 Nguyên lý - chi tiết máy 01 DA12CK 10  
167 210126 Cơ sở Công nghệ chế tạo máy 01 DA12CK 10  
168 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 DA12CK 10  
169 210060 Tổ chức quản lý kinh tế KT 01 DA12CK 10  
170 210005 Thực hành nguội 01 DA12CK 10  
171 190003 Giáo dục thể chất 4 01 DA12CK 17  
172 410154 Anh văn không chuyên 3 21 DA12HH 26  
173 320139 Thực hành hoá hữu cơ 1 01 DA12HH 28  
174 320138 Hoá hữu cơ 1 01 DA12HH 28  
175 320133 Thực hành hoá vô cơ 2 01 DA12HH 28  
176 320132 Hoá vô cơ 2 01 DA12HH 28  
177 320095 Thực hành hoá lý 2 01 DA12HH 28  
178 320094 Hoá lý 2 01 DA12HH 28  
179 320045 Thống kê và phân tích dữ liệu 01 DA12HH 28  
180 190003 Giáo dục thể chất 4 02 DA12HH 28  
181 470134 Kinh tế phát triển 01 DA12K 10  
182 470133 Pháp luật kinh tế 01 DA12K 11  
183 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 02 DA12K 13  
184 470002 Quản trị học 01 DA12K 10  
185 260066 Vi mạch tương tự và số 01 DA12KD 9  
186 240144 Vật liệu điện 01 DA12KD 9  
187 240105 An toàn điện 01 DA12KD 9  
188 240078 Thiết bị điện trong TT&PP điện 02 DA12KD 9  
189 240024 Thực hành điện tử căn bản 01 DA12KD 9  
190 240020 Đo lường điện 01 DA12KD 9  
191 240015 Máy điện 01 DA12KD 9  
192 470026 Thực tập thực tế 08 DA12KT 56  
193 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 05 DA12KT 56  
194 470015 Thị trường tài chính 01 DA12KT 56  
195 470014 Kế toán tài chính 2 01 DA12KT 56  
196 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 03 DA12KT 49  
197 410154 Anh văn không chuyên 3 24 DA12KT 39  
198 290000 Phương pháp NC khoa học 08 DA12KT 52  
199 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 16 DA12KT 56  
200 190003 Giáo dục thể chất 4 05 DA12KT 56  
201 450097 Anh văn chuyên ngành (L) 05 DA12LA 56  
202 450035 Luật thương mại 2 01 DA12LA 56  
203 450034 Luật hôn nhân và gia đình 01 DA12LA 57  
204 450033 Luật hình sự 2 01 DA12LA 56  
205 450032 Luật dân sự 2 01 DA12LA 57  
206 450003 Luật hiến pháp 2 01 DA12LA 56  
207 410154 Anh văn không chuyên 3 25 DA12LA 38  
208 190003 Giáo dục thể chất 4 06 DA12LA 56  
209 450097 Anh văn chuyên ngành (L) 06 DA12LB 52  
210 450035 Luật thương mại 2 02 DA12LB 52  
211 450034 Luật hôn nhân và gia đình 02 DA12LB 52  
212 450033 Luật hình sự 2 02 DA12LB 52  
213 450032 Luật dân sự 2 02 DA12LB 52  
214 450003 Luật hiến pháp 2 02 DA12LB 53  
215 410154 Anh văn không chuyên 3 26 DA12LB 38  
216 190003 Giáo dục thể chất 4 07 DA12LB 52  
217 450097 Anh văn chuyên ngành (L) 07 DA12LC 50  
218 450035 Luật thương mại 2 03 DA12LC 50  
219 450034 Luật hôn nhân và gia đình 03 DA12LC 50  
220 450033 Luật hình sự 2 03 DA12LC 50  
221 450032 Luật dân sự 2 03 DA12LC 50  
222 450003 Luật hiến pháp 2 03 DA12LC 50  
223 410154 Anh văn không chuyên 3 27 DA12LC 38  
224 190003 Giáo dục thể chất 4 08 DA12LC 50  
225 450097 Anh văn chuyên ngành (L) 08 DA12LD 47  
226 450035 Luật thương mại 2 04 DA12LD 47  
227 450034 Luật hôn nhân và gia đình 04 DA12LD 46  
228 450033 Luật hình sự 2 04 DA12LD 47  
229 450032 Luật dân sự 2 04 DA12LD 46  
230 450003 Luật hiến pháp 2 04 DA12LD 48  
231 410154 Anh văn không chuyên 3 28 DA12LD 38  
232 190003 Giáo dục thể chất 4 09 DA12LD 53  
233 450097 Anh văn chuyên ngành (L) 09 DA12LE 51  
234 450035 Luật thương mại 2 05 DA12LE 51  
235 450034 Luật hôn nhân và gia đình 05 DA12LE 51  
236 450033 Luật hình sự 2 05 DA12LE 51  
237 450032 Luật dân sự 2 05 DA12LE 51  
238 450003 Luật hiến pháp 2 05 DA12LE 49  
239 410154 Anh văn không chuyên 3 29 DA12LE 41  
240 190003 Giáo dục thể chất 4 10 DA12LE 51  
241 620042 Toán cơ sở 02 DA12MNA 35  
242 620041 Văn học trẻ em 01 DA12MNA 35  
243 620040 Giao tiếp SP ở trường mầm non 01 DA12MNA 35  
244 620039 Vệ sinh trẻ em 03 DA12MNA 35  
245 620033 Dinh dưỡng trẻ em 02 DA12MNA 35  
246 620031 Giáo dục mầm non 2 01 DA12MNA 35  
247 620014 Mỹ thuật 01 DA12MNA 35  
248 620005 Kiến tập sư phạm 01 DA12MNA 35  
249 410154 Anh văn không chuyên 3 30 DA12MNA 38  
250 190003 Giáo dục thể chất 4 11 DA12MNA 36  
251 620042 Toán cơ sở 01 DA12MNB 34  
252 620041 Văn học trẻ em 02 DA12MNB 34  
253 620040 Giao tiếp SP ở trường mầm non 02 DA12MNB 34  
254 620039 Vệ sinh trẻ em 04 DA12MNB 34  
255 620033 Dinh dưỡng trẻ em 01 DA12MNB 34  
256 620031 Giáo dục mầm non 2 02 DA12MNB 34  
257 620014 Mỹ thuật 02 DA12MNB 34  
258 620005 Kiến tập sư phạm 02 DA12MNB 34  
259 410154 Anh văn không chuyên 3 31 DA12MNB 37  
260 190003 Giáo dục thể chất 4 12 DA12MNB 31  
261 200174 Kí - xướng âm II 01 DA12NCT 5  
262 200173 Hoà âm II 01 DA12NCT 5  
263 200172 Dàn nhạc Ngũ âm I 01 DA12NCT 5  
264 200171 Dàn nhạc I 01 DA12NCT 5  
265 200170 Phân tích âm nhạc I 01 DA12NCT 5  
266 200169 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 01 DA12NCT 5  
267 410199 Dịch chuyên đề thương mại 02 DA12NNA 30  
268 410197 Dẫn luận ngôn ngữ học 03 DA12NNA 30  
269 410180 Ngữ âm và âm vị học 01 DA12NNA 30  
270 410036 Viết 4 06 DA12NNA 30  
271 410035 Đọc Hiểu 4 03 DA12NNA 30  
272 410034 Nghe nói 4 03 DA12NNA 30  
273 410010 Ngoại ngữ 1 03 DA12NNA 30  
274 190003 Giáo dục thể chất 4 14 DA12NNA 41  
275 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 07 DA12NNA 96  
276 410199 Dịch chuyên đề thương mại 03 DA12NNAA 32  
277 410197 Dẫn luận ngôn ngữ học 04 DA12NNAA 32  
278 410180 Ngữ âm và âm vị học 02 DA12NNAA 32  
279 410036 Viết 4 07 DA12NNAA 32  
280 410035 Đọc Hiểu 4 04 DA12NNAA 32  
281 410034 Nghe nói 4 04 DA12NNAA 32  
282 410010 Ngoại ngữ 1 04 DA12NNAA 32  
283 190003 Giáo dục thể chất 4 15 DA12NNAA 37  
284 410154 Anh văn không chuyên 3 33 DA12NNK 20  
285 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 17 DA12NNK 17  
286 200084 Văn học dân gian Khmer 01 DA12NNK 16  
287 200083 Từ vựng học tiếng Khmer 01 DA12NNK 16  
288 200032 Ngữ pháp Khmer 1 01 DA12NNK 16  
289 190003 Giáo dục thể chất 4 16 DA12NNK 18  
290 170098 Tiếng Khmer 4 01 DA12NNK 16  
291 170088 Văn hoá giao tiếp 01 DA12NNK 16  
292 470129 Thanh toán quốc tế 01 DA12QKD 31  
293 470121 Kinh tế phát triển 02 DA12QKD 31  
294 470066 Quản trị chiến lược 01 DA12QKD 31  
295 470029 Quản trị doanh nghiệp 07 DA12QKD 31  
296 430002 Soạn thảo văn bản 03 DA12QKD 41  
297 420002 Kỹ năng giao tiếp 04 DA12QKD 30  
298 410154 Anh văn không chuyên 3 34 DA12QKD 30  
299 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 18 DA12QKD 41  
300 190003 Giáo dục thể chất 4 17 DA12QKD 30  
301 450042 Luật hành chính 01 DA12QV 47  
302 450024 Luật lao động 06 DA12QV 47  
303 420115 Xử lý văn bản & XL bảng tính 01 DA12QV 47  
304 420111 Tâm lý giao tiếp UX trong CS 01 DA12QV 47  
305 420102 Thực hành soạn thảo văn bản 01 DA12QV 23  
306 420102 Thực hành soạn thảo văn bản 02 DA12QV 23  
307 420044 Nghiệp vụ văn phòng 01 DA12QV 47  
308 420022 Thực tập nhận thức 01 DA12QV 47  
309 420017 Văn hoá quốc tế 01 DA12QV 50  
310 410154 Anh văn không chuyên 3 35 DA12QV 38  
311 410154 Anh văn không chuyên 3 36 DA12SNV 37  
312 290000 Phương pháp NC khoa học 09 DA12SNV 35  
313 200081 Thực hành chữ Khmer trên MT 01 DA12SNV 35  
314 200040 Phương pháp đánh giá 02 DA12SNV 35  
315 200034 Kỹ năng xây dựng câu hỏi 01 DA12SNV 35  
316 200031 Lý luận dạy học 01 DA12SNV 35  
317 200027 Ngữ âm Khmer 2 01 DA12SNV 35  
318 200024 Từ vựng Khmer 1 01 DA12SNV 35  
319 200005 Văn bản lưu trữ 01 DA12SNV 35  
320 190003 Giáo dục thể chất 4 18 DA12SNV 38  
321 470179 Quản trị danh mục đầu tư 01 DA12TCNH 24  
322 470138 Toán tài chính 01 DA12TCNH 24  
323 470137 Luật kinh tế 01 DA12TCNH 24  
324 470128 Quản trị tài chính 02 DA12TCNH 24  
325 470040 Kinh tế lượng 01 DA12TCNH 23  
326 470030 Kế toán tài chính 01 DA12TCNH 24  
327 410154 Anh văn không chuyên 3 37 DA12TCNH 24  
328 190003 Giáo dục thể chất 4 19 DA12TCNH 24  
329 410154 Anh văn không chuyên 3 38 DA12TT 31  
330 220102 Đồ án cơ sở ngành 01 DA12TT 5  
331 220101 Hệ điều hành 02 DA12TT 6  
332 220100 Lý thuyết đồ thị 01 DA12TT 5  
333 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 DA12TT 6  
334 220041 Cấu trúc dữ liệu &giải thuật 1 01 DA12TT 6  
335 220018 Mạng máy tính 01 DA12TT 6  
336 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 04 DA12TY 22  
337 440000 Quản trị doanh nghiệp 02 DA12TY 7  
338 330197 Miễn dịch học thú y 01 DA12TY 7  
339 330166 Dược lý thú y 01 DA12TY 7  
340 330085 Giải phẩu bệnh lý 02 DA12TY 7  
341 330067 Vi sinh thú y 01 DA12TY 7  
342 200089 Phong tục và lễ hội Việt Nam 01 DA12TY 7  
343 190003 Giáo dục thể chất 4 22 DA12VDT 26  
344 170087 Tiếng Khmer 4 02 DA12VDT 15  
345 170069 Văn hoá dân gian Nam Bộ 01 DA12VDT 15  
346 170061 Phương pháp điền dã DT học 03 DA12VDT 15  
347 170059 Đường lối VH, V.Nghệ của ĐCSVN 03 DA12VDT 18  
348 170046 Văn hóa các DTTS Việt Nam 02 DA12VDT 47  
349 170021 Lý thuyết thông phiên dịch 01 DA12VDT 15  
350 170019 Văn hoá Đông Nam á 01 DA12VDT 15  
351 280109 Thực hành trắc địa đại cương 01 DA12XD 13  
352 280108 Anh văn chuyên ngành (XD) 01 DA12XD 13  
353 280069 Tin học chuyên ngành1(AutoCAD) 01 DA12XD 13  
354 280044 Nguyên lý TKKT CT dân dụng 02 DA12XD 13  
355 280021 Môi trường trong xây dựng 01 DA12XD 13  
356 280018 Cấu tạo kiến trúc 01 DA12XD 13  
357 280017 Sức bền vật liệu 1 01 DA12XD 13  
358 280003 Trắc địa đại cương 01 DA12XD 13  
Trà Vinh, ngày        tháng 01 năm 2014
Trưởng phòng Đào tạo Lập bảng
Phạm Trung Yên Nguyễn Minh Kiên