DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC ĐƯỢC MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ II NĂM HỌC 2013-2014 (Đính kèm thống báo số: 03/TB-PĐT, ngày 20 tháng 01 năm 2014 ) |
||||||
STT | Mã MH | Tên môn học | Mã nhóm | Mã
lớp (Đại diện) |
SL đăng ký | Ghi chú |
1 | 410197 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 02 | CA12AV | 34 | |
2 | 410196 | Ngữ âm thực hành nâng cao | 02 | CA12AV | 34 | |
3 | 410111 | Dịch chuyên đề báo chí | 02 | CA12AV | 34 | |
4 | 410036 | Viết 4 | 03 | CA12AV | 34 | |
5 | 410035 | Đọc Hiểu 4 | 02 | CA12AV | 34 | |
6 | 410034 | Nghe nói 4 | 02 | CA12AV | 34 | |
7 | 410010 | Ngoại ngữ 1 | 02 | CA12AV | 34 | |
8 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 06 | CA12AV | 34 | |
9 | 460160 | Xử lý nước cấp, nước thải TCN | 01 | CA12CB | 21 | |
10 | 460159 | Bao bì thực phẩm | 01 | CA12CB | 21 | |
11 | 460158 | Kiểm nghiệm chất lượng TP | 01 | CA12CB | 21 | |
12 | 460154 | Coop 4 (CB) | 01 | CA12CB | 21 | |
13 | 460153 | Coop 3 (CB) | 01 | CA12CB | 21 | |
14 | 460114 | Tiếp thị nông sản thực phẩm | 01 | CA12CB | 21 | |
15 | 460008 | Nguyên liệu thuỷ sản | 01 | CA12CB | 21 | |
16 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 01 | CA12CB | 21 | |
17 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 02 | CA12CK | 33 | |
18 | 210177 | Hệ thống điện - điện tử ô tô | 01 | CA12CK | 19 | |
19 | 210127 | Nguyên lý - chi tiết máy | 02 | CA12CK | 19 | |
20 | 210103 | Thực hành động cơ 1 | 01 | CA12CK | 10 | |
21 | 210103 | Thực hành động cơ 1 | 02 | CA12CK | 8 | |
22 | 210102 | Ô tô 1 | 01 | CA12CK | 19 | |
23 | 210101 | Sức bền vật liệu | 01 | CA12CK | 19 | |
24 | 210012 | Thực hành điện ô tô 1 | 01 | CA12CK | 9 | |
25 | 210012 | Thực hành điện ô tô 1 | 02 | CA12CK | 9 | |
26 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 07 | CA12CXH | 8 | |
27 | 200145 | Sức khoẻ cộng đồng | 01 | CA12CXH | 8 | |
28 | 200143 | Anh văn chuyên ngành (CXH) | 01 | CA12CXH | 8 | |
29 | 200142 | Thực hành công tác xã hội 2 | 01 | CA12CXH | 8 | |
30 | 200141 | Phương pháp và KTNC trong KHXH | 01 | CA12CXH | 8 | |
31 | 200140 | Tham vấn cơ bản | 01 | CA12CXH | 8 | |
32 | 200139 | Công tác xã hội nhóm | 01 | CA12CXH | 8 | |
33 | 170057 | Nghiệp vụ văn phòng | 01 | CA12CXH | 8 | |
34 | 230087 | Kỹ thuật thu - phát | 01 | CA12DT | 7 | |
35 | 230086 | Đồ án môn học 2 (DVT) | 01 | CA12DT | 7 | |
36 | 230054 | Kỹ thuật truyền số liệu | 01 | CA12DT | 7 | |
37 | 230046 | Vi xử lý | 01 | CA12DT | 7 | |
38 | 230036 | Hệ thống viễn thông | 01 | CA12DT | 7 | |
39 | 230030 | Xử lý tín hiệu số | 01 | CA12DT | 7 | |
40 | 220009 | Cấu trúc máy tính và cài đặt | 01 | CA12DT | 7 | |
41 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 05 | CA12DTY | 21 | |
42 | 330194 | Ngoại khoa thú y | 01 | CA12DTY | 14 | |
43 | 330108 | Chăn nuôi động vật hoang dã | 02 | CA12DTY | 15 | |
44 | 330069 | Chăn nuôi gia cầm | 01 | CA12DTY | 14 | |
45 | 330068 | Chăn nuôi heo | 01 | CA12DTY | 14 | |
46 | 330063 | Chăn nuôi thỏ | 01 | CA12DTY | 15 | |
47 | 330058 | Chăn nuôi gia súc nhai lại | 01 | CA12DTY | 14 | |
48 | 330046 | Thực tập tay nghề 1 | 01 | CA12DTY | 15 | |
49 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 08 | CA12DTY | 15 | |
50 | 240175 | Trang bị điện | 02 | CA12KD | 16 | |
51 | 240174 | Thực hành quấn dây M.điện | 01 | CA12KD | 16 | |
52 | 240036 | Cảm biến đo lường | 02 | CA12KD | 16 | |
53 | 240033 | Thực hành vi mạch | 02 | CA12KD | 16 | |
54 | 240031 | Thực hành đo lường điện | 02 | CA12KD | 16 | |
55 | 240030 | Đồ án môn học 1 (KD) | 01 | CA12KD | 16 | |
56 | 240029 | Cung cấp điện | 01 | CA12KD | 16 | |
57 | 240028 | Điện tử công suất | 02 | CA12KD | 16 | |
58 | 470123 | Kế toán quản trị | 01 | CA12KT | 36 | |
59 | 470029 | Quản trị doanh nghiệp | 05 | CA12KT | 70 | |
60 | 470027 | Kế toán kho bạc | 01 | CA12KT | 35 | |
61 | 470026 | Thực tập thực tế | 01 | CA12KT | 35 | |
62 | 470024 | Thanh toán quốc tế | 03 | CA12KT | 35 | |
63 | 470023 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 01 | CA12KT | 35 | |
64 | 470021 | Thực hành kế toán 1 | 01 | CA12KT | 35 | |
65 | 470016 | Thuế | 01 | CA12KT | 35 | |
66 | 450018 | Pháp luật kinh tế | 01 | CA12KT | 71 | |
67 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 07 | CA12KT | 37 | |
68 | 470123 | Kế toán quản trị | 02 | CA12KTA | 35 | |
69 | 470027 | Kế toán kho bạc | 02 | CA12KTA | 35 | |
70 | 470026 | Thực tập thực tế | 02 | CA12KTA | 35 | |
71 | 470024 | Thanh toán quốc tế | 04 | CA12KTA | 35 | |
72 | 470023 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 02 | CA12KTA | 35 | |
73 | 470021 | Thực hành kế toán 1 | 02 | CA12KTA | 35 | |
74 | 470016 | Thuế | 02 | CA12KTA | 35 | |
75 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 08 | CA12KTA | 38 | |
76 | 640047 | UD CNTT trong GD mầm non | 01 | CA12MN | 34 | |
77 | 640046 | PP phát triển ngôn ngữ cho TE | 01 | CA12MN | 34 | |
78 | 640045 | PP tổ chức HĐ tạo hình cho TE | 01 | CA12MN | 34 | |
79 | 640044 | PP cho trẻ làm quen với VH TN | 01 | CA12MN | 34 | |
80 | 640043 | PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE | 01 | CA12MN | 34 | |
81 | 640042 | PP HD trẻ làm quen với MTXQ | 01 | CA12MN | 34 | |
82 | 640039 | PP hình thành BTTHSĐ cho TE | 01 | CA12MN | 34 | |
83 | 640026 | Thực tập sư phạm | 01 | CA12MN | 34 | |
84 | 620039 | Vệ sinh trẻ em | 01 | CA12MN | 34 | |
85 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 09 | CA12MN | 38 | |
86 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 09 | CA12MN | 34 | |
87 | 640047 | UD CNTT trong GD mầm non | 02 | CA12MNA | 32 | |
88 | 640046 | PP phát triển ngôn ngữ cho TE | 02 | CA12MNA | 32 | |
89 | 640045 | PP tổ chức HĐ tạo hình cho TE | 02 | CA12MNA | 32 | |
90 | 640044 | PP cho trẻ làm quen với VH TN | 02 | CA12MNA | 32 | |
91 | 640043 | PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE | 02 | CA12MNA | 32 | |
92 | 640042 | PP HD trẻ làm quen với MTXQ | 02 | CA12MNA | 32 | |
93 | 640039 | PP hình thành BTTHSĐ cho TE | 02 | CA12MNA | 32 | |
94 | 640026 | Thực tập sư phạm | 02 | CA12MNA | 32 | |
95 | 620039 | Vệ sinh trẻ em | 02 | CA12MNA | 32 | |
96 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 10 | CA12MNA | 38 | |
97 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 10 | CA12MNA | 32 | |
98 | 340142 | Cây màu | 01 | CA12PT | 5 | |
99 | 340141 | Phương pháp khuyến nông | 01 | CA12PT | 5 | |
100 | 340140 | Phát triển cộng đồng | 01 | CA12PT | 5 | |
101 | 340104 | Cây lương thực | 01 | CA12PT | 5 | |
102 | 340082 | Chiến lược và kế hoạch PT | 01 | CA12PT | 5 | |
103 | 340068 | Hệ thống nông nghiệp | 01 | CA12PT | 5 | |
104 | 340022 | Kế toán DN nông nghiệp | 01 | CA12PT | 5 | |
105 | 470133 | Pháp luật kinh tế | 02 | CA12QKD | 26 | |
106 | 470130 | Quản trị chất lượng | 01 | CA12QKD | 26 | |
107 | 470128 | Quản trị tài chính | 03 | CA12QKD | 26 | |
108 | 470037 | Hành vi tổ chức | 05 | CA12QKD | 26 | |
109 | 470036 | Quản trị Marketing | 01 | CA12QKD | 26 | |
110 | 470026 | Thực tập thực tế | 09 | CA12QKD | 26 | |
111 | 470023 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 03 | CA12QKD | 26 | |
112 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 12 | CA12QKD | 28 | |
113 | 420118 | Văn hoá công sở & ĐĐ công vụ | 02 | CA12QV | 25 | |
114 | 420106 | Anh văn giao tiếp | 01 | CA12QV | 26 | |
115 | 420105 | Quản trị hành chính văn phòng | 01 | CA12QV | 26 | |
116 | 420104 | Kỹ thuật TC và điều hành CS | 01 | CA12QV | 45 | |
117 | 420057 | Quan hệ công chúng | 01 | CA12QV | 26 | |
118 | 420050 | CĐ thương lượng trong KD | 01 | CA12QV | 26 | |
119 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 13 | CA12QV | 31 | |
120 | 290000 | Phương pháp NC khoa học | 03 | CA12QV | 26 | |
121 | 420118 | Văn hoá công sở & ĐĐ công vụ | 01 | CA12QVA | 20 | |
122 | 420106 | Anh văn giao tiếp | 02 | CA12QVA | 19 | |
123 | 420105 | Quản trị hành chính văn phòng | 02 | CA12QVA | 19 | |
124 | 420057 | Quan hệ công chúng | 02 | CA12QVA | 19 | |
125 | 420050 | CĐ thương lượng trong KD | 02 | CA12QVA | 19 | |
126 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 14 | CA12QVA | 22 | |
127 | 290000 | Phương pháp NC khoa học | 04 | CA12QVA | 19 | |
128 | 630032 | Tiếng Việt và PPDH TV ở TH 2 | 01 | CA12TH | 44 | |
129 | 630025 | Thực tập sư phạm 1 | 01 | CA12TH | 44 | |
130 | 630024 | Toán và PP dạy học toán ở TH 2 | 01 | CA12TH | 44 | |
131 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 15 | CA12TH | 38 | |
132 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 11 | CA12TH | 44 | |
133 | 470100 | Kỹ năng TC & PT nghề nghiệp | 02 | CA12TT | 15 | |
134 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 16 | CA12TT | 38 | |
135 | 220103 | Phân tích và thiết kế HTTT | 01 | CA12TT | 15 | |
136 | 220101 | Hệ điều hành | 01 | CA12TT | 15 | |
137 | 220099 | Lập trình hướng đối tượng | 01 | CA12TT | 15 | |
138 | 220098 | Tiếng Anh chuyên ngành (CNTT) | 01 | CA12TT | 21 | |
139 | 220045 | Thiết kế Web | 01 | CA12TT | 15 | |
140 | 220034 | Chuyên đề Linux | 03 | CA12TT | 15 | |
141 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 17 | CA12VDT | 31 | |
142 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 12 | CA12VDT | 31 | |
143 | 200055 | Lược sử vùng đất Nam Bộ | 01 | CA12VDT | 32 | |
144 | 200054 | Văn hoá Nam Bộ | 01 | CA12VDT | 32 | |
145 | 170087 | Tiếng Khmer 4 | 01 | CA12VDT | 32 | |
146 | 170059 | Đường lối VH, V.Nghệ của ĐCSVN | 01 | CA12VDT | 32 | |
147 | 170022 | Dịch thuật NN Khmer - Việt 1 | 01 | CA12VDT | 32 | |
148 | 170018 | Văn học dân gian Khmer | 01 | CA12VDT | 32 | |
149 | 420093 | Du lịch sinh thái | 01 | CA12VNH | 13 | |
150 | 420091 | Du lịch tôn giáo | 01 | CA12VNH | 13 | |
151 | 420090 | Tâm lý du khách > trong KDDL | 01 | CA12VNH | 13 | |
152 | 420065 | Tuyến điểm du lịch | 01 | CA12VNH | 13 | |
153 | 410142 | Anh văn giao tiếp 1 | 01 | CA12VNH | 13 | |
154 | 290000 | Phương pháp NC khoa học | 05 | CA12VNH | 13 | |
155 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 13 | CA12VNH | 13 | |
156 | 290000 | Phương pháp NC khoa học | 06 | CA12XD | 14 | |
157 | 280087 | Đồ án kết cấu bêtông CT 1 | 01 | CA12XD | 14 | |
158 | 280086 | Kết cấu bêtông cốt thép 1 | 01 | CA12XD | 14 | |
159 | 280044 | Nguyên lý TKKT CT dân dụng | 01 | CA12XD | 14 | |
160 | 280029 | Đồ án nền móng công trình | 02 | CA12XD | 14 | |
161 | 280027 | Tin học UD (Auto CAD+SAP) | 01 | CA12XD | 14 | |
162 | 280026 | Nền móng công trình | 02 | CA12XD | 14 | |
163 | 280023 | Cấp thoát nước | 02 | CA12XD | 14 | |
164 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 14 | DA12CK | 10 | |
165 | 210128 | Thí nghiệm cơ học | 01 | DA12CK | 10 | |
166 | 210127 | Nguyên lý - chi tiết máy | 01 | DA12CK | 10 | |
167 | 210126 | Cơ sở Công nghệ chế tạo máy | 01 | DA12CK | 10 | |
168 | 210098 | Kỹ thuật điện - điện tử | 01 | DA12CK | 10 | |
169 | 210060 | Tổ chức quản lý kinh tế KT | 01 | DA12CK | 10 | |
170 | 210005 | Thực hành nguội | 01 | DA12CK | 10 | |
171 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 01 | DA12CK | 17 | |
172 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 21 | DA12HH | 26 | |
173 | 320139 | Thực hành hoá hữu cơ 1 | 01 | DA12HH | 28 | |
174 | 320138 | Hoá hữu cơ 1 | 01 | DA12HH | 28 | |
175 | 320133 | Thực hành hoá vô cơ 2 | 01 | DA12HH | 28 | |
176 | 320132 | Hoá vô cơ 2 | 01 | DA12HH | 28 | |
177 | 320095 | Thực hành hoá lý 2 | 01 | DA12HH | 28 | |
178 | 320094 | Hoá lý 2 | 01 | DA12HH | 28 | |
179 | 320045 | Thống kê và phân tích dữ liệu | 01 | DA12HH | 28 | |
180 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 02 | DA12HH | 28 | |
181 | 470134 | Kinh tế phát triển | 01 | DA12K | 10 | |
182 | 470133 | Pháp luật kinh tế | 01 | DA12K | 11 | |
183 | 470004 | Kỹ năng chăm sóc khách hàng | 02 | DA12K | 13 | |
184 | 470002 | Quản trị học | 01 | DA12K | 10 | |
185 | 260066 | Vi mạch tương tự và số | 01 | DA12KD | 9 | |
186 | 240144 | Vật liệu điện | 01 | DA12KD | 9 | |
187 | 240105 | An toàn điện | 01 | DA12KD | 9 | |
188 | 240078 | Thiết bị điện trong TT&PP điện | 02 | DA12KD | 9 | |
189 | 240024 | Thực hành điện tử căn bản | 01 | DA12KD | 9 | |
190 | 240020 | Đo lường điện | 01 | DA12KD | 9 | |
191 | 240015 | Máy điện | 01 | DA12KD | 9 | |
192 | 470026 | Thực tập thực tế | 08 | DA12KT | 56 | |
193 | 470020 | Nghiệp vụ ngoại thương | 05 | DA12KT | 56 | |
194 | 470015 | Thị trường tài chính | 01 | DA12KT | 56 | |
195 | 470014 | Kế toán tài chính 2 | 01 | DA12KT | 56 | |
196 | 470004 | Kỹ năng chăm sóc khách hàng | 03 | DA12KT | 49 | |
197 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 24 | DA12KT | 39 | |
198 | 290000 | Phương pháp NC khoa học | 08 | DA12KT | 52 | |
199 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 16 | DA12KT | 56 | |
200 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 05 | DA12KT | 56 | |
201 | 450097 | Anh văn chuyên ngành (L) | 05 | DA12LA | 56 | |
202 | 450035 | Luật thương mại 2 | 01 | DA12LA | 56 | |
203 | 450034 | Luật hôn nhân và gia đình | 01 | DA12LA | 57 | |
204 | 450033 | Luật hình sự 2 | 01 | DA12LA | 56 | |
205 | 450032 | Luật dân sự 2 | 01 | DA12LA | 57 | |
206 | 450003 | Luật hiến pháp 2 | 01 | DA12LA | 56 | |
207 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 25 | DA12LA | 38 | |
208 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 06 | DA12LA | 56 | |
209 | 450097 | Anh văn chuyên ngành (L) | 06 | DA12LB | 52 | |
210 | 450035 | Luật thương mại 2 | 02 | DA12LB | 52 | |
211 | 450034 | Luật hôn nhân và gia đình | 02 | DA12LB | 52 | |
212 | 450033 | Luật hình sự 2 | 02 | DA12LB | 52 | |
213 | 450032 | Luật dân sự 2 | 02 | DA12LB | 52 | |
214 | 450003 | Luật hiến pháp 2 | 02 | DA12LB | 53 | |
215 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 26 | DA12LB | 38 | |
216 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 07 | DA12LB | 52 | |
217 | 450097 | Anh văn chuyên ngành (L) | 07 | DA12LC | 50 | |
218 | 450035 | Luật thương mại 2 | 03 | DA12LC | 50 | |
219 | 450034 | Luật hôn nhân và gia đình | 03 | DA12LC | 50 | |
220 | 450033 | Luật hình sự 2 | 03 | DA12LC | 50 | |
221 | 450032 | Luật dân sự 2 | 03 | DA12LC | 50 | |
222 | 450003 | Luật hiến pháp 2 | 03 | DA12LC | 50 | |
223 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 27 | DA12LC | 38 | |
224 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 08 | DA12LC | 50 | |
225 | 450097 | Anh văn chuyên ngành (L) | 08 | DA12LD | 47 | |
226 | 450035 | Luật thương mại 2 | 04 | DA12LD | 47 | |
227 | 450034 | Luật hôn nhân và gia đình | 04 | DA12LD | 46 | |
228 | 450033 | Luật hình sự 2 | 04 | DA12LD | 47 | |
229 | 450032 | Luật dân sự 2 | 04 | DA12LD | 46 | |
230 | 450003 | Luật hiến pháp 2 | 04 | DA12LD | 48 | |
231 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 28 | DA12LD | 38 | |
232 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 09 | DA12LD | 53 | |
233 | 450097 | Anh văn chuyên ngành (L) | 09 | DA12LE | 51 | |
234 | 450035 | Luật thương mại 2 | 05 | DA12LE | 51 | |
235 | 450034 | Luật hôn nhân và gia đình | 05 | DA12LE | 51 | |
236 | 450033 | Luật hình sự 2 | 05 | DA12LE | 51 | |
237 | 450032 | Luật dân sự 2 | 05 | DA12LE | 51 | |
238 | 450003 | Luật hiến pháp 2 | 05 | DA12LE | 49 | |
239 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 29 | DA12LE | 41 | |
240 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 10 | DA12LE | 51 | |
241 | 620042 | Toán cơ sở | 02 | DA12MNA | 35 | |
242 | 620041 | Văn học trẻ em | 01 | DA12MNA | 35 | |
243 | 620040 | Giao tiếp SP ở trường mầm non | 01 | DA12MNA | 35 | |
244 | 620039 | Vệ sinh trẻ em | 03 | DA12MNA | 35 | |
245 | 620033 | Dinh dưỡng trẻ em | 02 | DA12MNA | 35 | |
246 | 620031 | Giáo dục mầm non 2 | 01 | DA12MNA | 35 | |
247 | 620014 | Mỹ thuật | 01 | DA12MNA | 35 | |
248 | 620005 | Kiến tập sư phạm | 01 | DA12MNA | 35 | |
249 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 30 | DA12MNA | 38 | |
250 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 11 | DA12MNA | 36 | |
251 | 620042 | Toán cơ sở | 01 | DA12MNB | 34 | |
252 | 620041 | Văn học trẻ em | 02 | DA12MNB | 34 | |
253 | 620040 | Giao tiếp SP ở trường mầm non | 02 | DA12MNB | 34 | |
254 | 620039 | Vệ sinh trẻ em | 04 | DA12MNB | 34 | |
255 | 620033 | Dinh dưỡng trẻ em | 01 | DA12MNB | 34 | |
256 | 620031 | Giáo dục mầm non 2 | 02 | DA12MNB | 34 | |
257 | 620014 | Mỹ thuật | 02 | DA12MNB | 34 | |
258 | 620005 | Kiến tập sư phạm | 02 | DA12MNB | 34 | |
259 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 31 | DA12MNB | 37 | |
260 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 12 | DA12MNB | 31 | |
261 | 200174 | Kí - xướng âm II | 01 | DA12NCT | 5 | |
262 | 200173 | Hoà âm II | 01 | DA12NCT | 5 | |
263 | 200172 | Dàn nhạc Ngũ âm I | 01 | DA12NCT | 5 | |
264 | 200171 | Dàn nhạc I | 01 | DA12NCT | 5 | |
265 | 200170 | Phân tích âm nhạc I | 01 | DA12NCT | 5 | |
266 | 200169 | Lịch sử âm nhạc Việt Nam | 01 | DA12NCT | 5 | |
267 | 410199 | Dịch chuyên đề thương mại | 02 | DA12NNA | 30 | |
268 | 410197 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 03 | DA12NNA | 30 | |
269 | 410180 | Ngữ âm và âm vị học | 01 | DA12NNA | 30 | |
270 | 410036 | Viết 4 | 06 | DA12NNA | 30 | |
271 | 410035 | Đọc Hiểu 4 | 03 | DA12NNA | 30 | |
272 | 410034 | Nghe nói 4 | 03 | DA12NNA | 30 | |
273 | 410010 | Ngoại ngữ 1 | 03 | DA12NNA | 30 | |
274 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 14 | DA12NNA | 41 | |
275 | 180004 | Đường Lối CM Của Đảng CSVN | 07 | DA12NNA | 96 | |
276 | 410199 | Dịch chuyên đề thương mại | 03 | DA12NNAA | 32 | |
277 | 410197 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 04 | DA12NNAA | 32 | |
278 | 410180 | Ngữ âm và âm vị học | 02 | DA12NNAA | 32 | |
279 | 410036 | Viết 4 | 07 | DA12NNAA | 32 | |
280 | 410035 | Đọc Hiểu 4 | 04 | DA12NNAA | 32 | |
281 | 410034 | Nghe nói 4 | 04 | DA12NNAA | 32 | |
282 | 410010 | Ngoại ngữ 1 | 04 | DA12NNAA | 32 | |
283 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 15 | DA12NNAA | 37 | |
284 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 33 | DA12NNK | 20 | |
285 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 17 | DA12NNK | 17 | |
286 | 200084 | Văn học dân gian Khmer | 01 | DA12NNK | 16 | |
287 | 200083 | Từ vựng học tiếng Khmer | 01 | DA12NNK | 16 | |
288 | 200032 | Ngữ pháp Khmer 1 | 01 | DA12NNK | 16 | |
289 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 16 | DA12NNK | 18 | |
290 | 170098 | Tiếng Khmer 4 | 01 | DA12NNK | 16 | |
291 | 170088 | Văn hoá giao tiếp | 01 | DA12NNK | 16 | |
292 | 470129 | Thanh toán quốc tế | 01 | DA12QKD | 31 | |
293 | 470121 | Kinh tế phát triển | 02 | DA12QKD | 31 | |
294 | 470066 | Quản trị chiến lược | 01 | DA12QKD | 31 | |
295 | 470029 | Quản trị doanh nghiệp | 07 | DA12QKD | 31 | |
296 | 430002 | Soạn thảo văn bản | 03 | DA12QKD | 41 | |
297 | 420002 | Kỹ năng giao tiếp | 04 | DA12QKD | 30 | |
298 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 34 | DA12QKD | 30 | |
299 | 220020 | Kỹ năng tiếp cận & PTNN | 18 | DA12QKD | 41 | |
300 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 17 | DA12QKD | 30 | |
301 | 450042 | Luật hành chính | 01 | DA12QV | 47 | |
302 | 450024 | Luật lao động | 06 | DA12QV | 47 | |
303 | 420115 | Xử lý văn bản & XL bảng tính | 01 | DA12QV | 47 | |
304 | 420111 | Tâm lý giao tiếp UX trong CS | 01 | DA12QV | 47 | |
305 | 420102 | Thực hành soạn thảo văn bản | 01 | DA12QV | 23 | |
306 | 420102 | Thực hành soạn thảo văn bản | 02 | DA12QV | 23 | |
307 | 420044 | Nghiệp vụ văn phòng | 01 | DA12QV | 47 | |
308 | 420022 | Thực tập nhận thức | 01 | DA12QV | 47 | |
309 | 420017 | Văn hoá quốc tế | 01 | DA12QV | 50 | |
310 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 35 | DA12QV | 38 | |
311 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 36 | DA12SNV | 37 | |
312 | 290000 | Phương pháp NC khoa học | 09 | DA12SNV | 35 | |
313 | 200081 | Thực hành chữ Khmer trên MT | 01 | DA12SNV | 35 | |
314 | 200040 | Phương pháp đánh giá | 02 | DA12SNV | 35 | |
315 | 200034 | Kỹ năng xây dựng câu hỏi | 01 | DA12SNV | 35 | |
316 | 200031 | Lý luận dạy học | 01 | DA12SNV | 35 | |
317 | 200027 | Ngữ âm Khmer 2 | 01 | DA12SNV | 35 | |
318 | 200024 | Từ vựng Khmer 1 | 01 | DA12SNV | 35 | |
319 | 200005 | Văn bản lưu trữ | 01 | DA12SNV | 35 | |
320 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 18 | DA12SNV | 38 | |
321 | 470179 | Quản trị danh mục đầu tư | 01 | DA12TCNH | 24 | |
322 | 470138 | Toán tài chính | 01 | DA12TCNH | 24 | |
323 | 470137 | Luật kinh tế | 01 | DA12TCNH | 24 | |
324 | 470128 | Quản trị tài chính | 02 | DA12TCNH | 24 | |
325 | 470040 | Kinh tế lượng | 01 | DA12TCNH | 23 | |
326 | 470030 | Kế toán tài chính | 01 | DA12TCNH | 24 | |
327 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 37 | DA12TCNH | 24 | |
328 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 19 | DA12TCNH | 24 | |
329 | 410154 | Anh văn không chuyên 3 | 38 | DA12TT | 31 | |
330 | 220102 | Đồ án cơ sở ngành | 01 | DA12TT | 5 | |
331 | 220101 | Hệ điều hành | 02 | DA12TT | 6 | |
332 | 220100 | Lý thuyết đồ thị | 01 | DA12TT | 5 | |
333 | 220099 | Lập trình hướng đối tượng | 02 | DA12TT | 6 | |
334 | 220041 | Cấu trúc dữ liệu &giải thuật 1 | 01 | DA12TT | 6 | |
335 | 220018 | Mạng máy tính | 01 | DA12TT | 6 | |
336 | 470004 | Kỹ năng chăm sóc khách hàng | 04 | DA12TY | 22 | |
337 | 440000 | Quản trị doanh nghiệp | 02 | DA12TY | 7 | |
338 | 330197 | Miễn dịch học thú y | 01 | DA12TY | 7 | |
339 | 330166 | Dược lý thú y | 01 | DA12TY | 7 | |
340 | 330085 | Giải phẩu bệnh lý | 02 | DA12TY | 7 | |
341 | 330067 | Vi sinh thú y | 01 | DA12TY | 7 | |
342 | 200089 | Phong tục và lễ hội Việt Nam | 01 | DA12TY | 7 | |
343 | 190003 | Giáo dục thể chất 4 | 22 | DA12VDT | 26 | |
344 | 170087 | Tiếng Khmer 4 | 02 | DA12VDT | 15 | |
345 | 170069 | Văn hoá dân gian Nam Bộ | 01 | DA12VDT | 15 | |
346 | 170061 | Phương pháp điền dã DT học | 03 | DA12VDT | 15 | |
347 | 170059 | Đường lối VH, V.Nghệ của ĐCSVN | 03 | DA12VDT | 18 | |
348 | 170046 | Văn hóa các DTTS Việt Nam | 02 | DA12VDT | 47 | |
349 | 170021 | Lý thuyết thông phiên dịch | 01 | DA12VDT | 15 | |
350 | 170019 | Văn hoá Đông Nam á | 01 | DA12VDT | 15 | |
351 | 280109 | Thực hành trắc địa đại cương | 01 | DA12XD | 13 | |
352 | 280108 | Anh văn chuyên ngành (XD) | 01 | DA12XD | 13 | |
353 | 280069 | Tin học chuyên ngành1(AutoCAD) | 01 | DA12XD | 13 | |
354 | 280044 | Nguyên lý TKKT CT dân dụng | 02 | DA12XD | 13 | |
355 | 280021 | Môi trường trong xây dựng | 01 | DA12XD | 13 | |
356 | 280018 | Cấu tạo kiến trúc | 01 | DA12XD | 13 | |
357 | 280017 | Sức bền vật liệu 1 | 01 | DA12XD | 13 | |
358 | 280003 | Trắc địa đại cương | 01 | DA12XD | 13 | |
Trà Vinh, ngày tháng 01 năm 2014 | ||||||
Trưởng phòng Đào tạo | Lập bảng | |||||
Phạm Trung Yên | Nguyễn Minh Kiên |