DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP NĂM 2012

TRƯỜNG: 5803 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH

NGÀNH: CHĂN NUÔI THÚ Y (Mã ngành: 14)

STT
MHS
Họ
Tên
Phái
Ngày sinh
Huyện
Tỉnh
KV
Khối
Lớp 
ĐT
Năm TN
Điện Thoại
1
572 Tô Hoàng Thuấn 0 220594 6 57 1 PT 57020   2012 977218413
2
573 Lê Trọng Nhân 0 150893 7 58 1 PT 58009   2012 743827452
3
574 Nguyễn Trung Hiếu 0 230994 6 58 1 PT 58007   2012 1692382405
4
575 Lý Liên Kiệt 0 260294 1 58 2 PT 58001   2012 743898197
5
576 Trương Thị Bé Ngoan 1 191293 3 58 1 PT 58025   2012 1655730200
6
577 Huỳnh Quốc Trung 0 70593 1 58 2 PT 58001   2011 1887616665
7
578 Lê Hải Lâm 0 181189 4 58 1 PT 58005   2007 972737069
8
579 Nguyễn Ru Be 0 260492 2 58 1 PT 58002   2010 1652721937
9
580 Dương Tân Mạnh 0 201094 2 58 1 PT 58002   2012 975212681
10
581 Nguyễn Duy Ân 0 90794 5 58 2 PT 58001   2012 1674792927
11
582 Huỳnh Thị An Hương 1 260494 3 57 2NT PT 57004   2012 1669142044
12
583 Nguyễn Nhật Tảo 0 201293 3 58 1 PT 58025   2011 743816117
13
584 Nguyễn Thị Diễm Trinh 1 90694 4 58 1 PT 58005   2012 1669996084
14
585 Nguyễn Văn Hoàng Huy 0 100394 2 58 1 PT 58005   2012 164468496
15
586 Lê Thành Hiểu 0 150991 5 58 1 PT 58030   2012 1889444114
16
587 Trần Mỹ Trân 1 210592 1 58 2 PT 58017   2010 743853412
17
588 Lê Văn út 0 140992 2 58 1 PT 58002   2012 1639730112
18
589 Lê Văn Việt 0 101294 2 58 1 PT 58002   2012 1642229711
19
590 Dương Công Hậu 0 90993 6 58 1 PT 58038   2012 984539515
20
591 Phạm Thành Tín 0 270894 6 58 1 PT 58026 6 2012 1273444070
21
592 Huỳnh Hữu Vinh 0 190592 1 58 2 PC 58016   2012 743854345
22
593 Trần Tuấn Kiệt 0 91 3 58 1 PT 58025   2009  
23
594 Đặng Vũ Linh 0 10193 4 58 1 PT 58005   2012 1674233985
24
595 Hồ Bảo Xuyên 1 130392 7 58 1 PT 58009   2010 1666951313
25
596 Nguyễn Trang Thiên 1 30593 7 58 1 PT 58009   2012 1672644863
26
597 Thạch Vi Sa 0 60190 4 58 2 PT 58016 1 2011 743896078
27
598 Trần Quốc Giang 0 41194 1 58 2 PT 58001   2012 743846816
28
983 Dương Văn Hoà 0 240592 8 58 1 PT 58029   2010 988018360
29
984 Trần Thị Ngọc Phượng 1 10594 1 58 2 PC 58001   2012 929414180
30
985 Huỳnh Tấn Bửu 0 60293 6 58 1 PT 58008   2012 746530139
31
986 Phạm Văn Tính 0 10193 3 58 1 PT 58014   2012 1698282496
32
987 Kim Văn Giàu 0 270893 5 58 1 PT 58006 1 2011 1636628464
33
988 Trần Như Ngọc 1 290994 2 58 1 PT 58002   2012 986454743
34
989 Lê Ngọc Mai 0 150981 7 58 1 PT 58009   2003 743827796
35
1036 Ngô Thúy An 1 20291 2 58 1 PT 58003   2009 993577721

 

Danh Sách trên có: 35 thí sinh
Trà Vinh, ngày     tháng      năm 2012
Chủ Tịch Hội Đồng Tuyển Sinh
Ban thư ký