DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP NĂM 2012

TRƯỜNG: 5803 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH

NGÀNH: TIN HỌC (Mã ngành: 01)

STT
MHS
Họ
Tên
Phái
Ngày sinh
Huyện
Tỉnh
KV
Khối
Lớp 
ĐT
Năm TN
Điện Thoại
1
642 Cô Văn Sáng 0 90 6 58 1 PT 58008   2008 904940205
2
643 Kim Tiến Khoa 0 220393 1 58 2 PC 58001 1 2011 1992977228
3
644 Cao Văn Tuấn 0 60891 4 58 1 PT 58019   2009 939449698
4
645 Nguyễn Tri Ân 0 10894 5 58 1 PT 58030   2012 977699687
5
646 Lê Minh Đức 0 100291 2 58 1 PT 58002   2009 1254539443
6
647 Huỳnh Phát Nam 0 90294 8 58 1 PT 58029   2012 1692408701
7
648 Trần Hoàng Nhựt 0 160993 1 58 2 PT 58016   2012 7438663568
8
649 Phan Hoài Bảo 0 210993 7 58 1 PT 58009   2011  
9
650 Lưu Thanh Liêm 0 10892 2 58 1 PC 58014   2010 1667979978
10
651 Phạm Tuấn 0 10593 6 58 1 PT 58008   2012 1644791572
11
652 Cao Duy Linh 0 121092 1 58 2 PT 58016   2012  
12
653 Nguyễn Văn Bến 0 92 5 58 1 PT 58021   2011 1685794505
13
654 Trương Văn Khá 0 100694 6 58 1 PT 58008   2012 1663264930
14
655 Kiên Chiêne 0 110390 4 58 1 PT 58005 1 2008 1632818870
15
656 Ngô Thị Ngọc Huyền 1 210394 8 58 1 PT 58034   2012 974875872
16
657 Nguyễn Trường Huy 0 101094 1 58 2 PT 58001   2012 9328566509
17
658 Nguyễn Đại Tài 0 241292 1 58 2 PT 58016   2012 926848484
18
659 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1 171094 1 58 2 PT 58017   2012 1886460458
19
660 Lê Công Thoại 0 92 6 58 1 PT 58007   2011 1665645291
20
661 Nguyễn Bá Chinh 0 200294 8 58 2 PT 58016   2012 1643470572
21
662 Nguyễn Trần Duy Thanh 0 301094 6 58 1 PT 58026   2012 1674234528
22
663 Dương Thị Ngọc Diễm 1 93 6 58 1 PT 58018   2011 1636575848
23
664 Hồ Minh Tài 0 10193 6 57 2NT PT 57013   2011 1889428688
24
665 Nguyễn Duy 0 81092 2 58 1 PT 58020   2012 1.65956E+11
25
666 Thạch Sây Ha 0 60888 3 58 1 PT 58028 1 2012 977720855
26
667 Lâm Hải Nam 0 270993 1 58 2 PT 58017   2012 743867989
27
668 Thạch Hải Sơn 0 92 6 58 1 PT 58006 1 2012  
28
669 Nguyễn Hoài Phương 0 250694 8 58 1 PT 58010   2012 9243666417
29
670 Lâm Thị Trúc Xuân 0 170794 1 58 2 PT 58017   2012 743681176
30
671 Huỳnh Quốc Thông 0 200194 1 58 2 PT 58001   2012 9852068366
31
672 Nguyễn Tuấn 0 10193 4 58 1 PT 58005   2011 1886958963
32
673 Kim Hoanh Thi 0 140289 6 58 1 PT 58007 1 2008 1889135793
33
674 Đinh Hoàng Hiếu 0 40993 1 58 2 PT 58001   2012  
34
675 Thạch Huỳnh 0 80686 1 58 2 PT 58016 1 2004 976991749
35
676 Nguyễn Hoàng Long 0 31092 5 58 1 PT 58030   2011 9393066976
36
677 Phan Minh Tiến 0 10193 7 58 1 PT 58022   2012 1642208228
37
678 Thạch Ngọc Trung 0 230393 1 58 1 PT 58006 1 2011 922480542
38
679 Phạm Tài Phát 0 30894 2 58 1 PT 58002   2012  
39
680 Trần Nhật Thanh 0 280894 2 58 1 PT 58015   2012 16698398744
40
681 Nguyễn Hoài Đúc 0 260886 2 58 1 PT 58002   2004 973199198
41
682 Lý Tất Nhiên 0 11194 6 58 1 PT 58026   2012 743879785
42
683 Nguyễn Lâm Khánh Tường 0 241092 5 58 1 PT 58030   2011 1677269888
43
684 Liêu Minh Thành 0 270893 1 58 2 PC 58001   2011 1259760789
44
685 Bùi Thị Cẩm Tiên 1 250992 2 58 1 PT 58015   2011 1652777763
45
686 Trương Văn Quân 0 111093 5 58 1 PT 58021   2012 985815881
46
687 Kim Anh Tuấn 0 20594 1 58 2 PT 58001   2012 937032611
47
688 Huỳnh Hoàng Huy 0 220993 2 58 1 PT 58020   2011 1645705878
48
689 Trần Thị Muội 1 190294 2 58 1 PT 58003 1 2012 988292985
49
690 Thạch Nhựt Phi 0 10193 8 58 1 PT 58010 1 2011 966720020
50
691 Tô Đại Hùng 0 221293 1 58 2 PT 58001   2011 922185406
51
692 Châu Trung Tín 0 300893 1 58 2 PT 58017   2011 16875951669
52
887 Trầm Thanh Hiếu 0 160394 6 58 1 PT 58026   2012 1676781854
53
888 Nguyễn Thiện Tâm 0 10694 1 58 2 PT 58001   2012 743846075
54
889 Phạm Minh Tài 0 271194 5 58 1 PT 58009   2012 1667044757
55
890 Hồ Thị Tâm 1 94 6 58 1 PT 58008   2012 1677211777
56
891 Võ Văn Khương 0 93 5 58 1 PT 58021   2012 1889984603
57
892 Phan Văn Phụng Em 0 92 5 58 1 PT 58021   2010 1689928981
58
893 Nguyễn Văn Hậu 0 92 2 58 1 PT 58015   2010  
59
894 Trầm Minh Tiến 0 241094 6 58 1 PT 58008   2012 74876532
60
895 Nguyễn Quang Trung 0 190892 4 58 1 PT 58005   2011 16656669141
61
896 Thạch Sơn Đời 0 180893 7 58 1 PT 58009 1 2011 1239055849
62
897 Thạch Chanh 0 87 8 58 1 PC 58018 1 2007 1698510867
63
898 Võ Hoàng Lâm 0 10194 8 58 1 PT 58029   2012 1672890227
64
899 Bùi Thái Thiện 0 150593 2 58 1 PT 58014   2012 1677998101
65
900 Trần Quốc Phong 0 200485 2 58 1 PT 58002   2003 1238800645
66
1046 Cao Thị Lấm 1 250194 8 58 1 PT 58010   2012 1665551507
67
1047 Nguyễn Thị Anh Thư 1 190992 5 58 1 PT 58006   2010 1258134109
68
1050 Trương Tuyết Nghi 1 90991 1 58 1 PT 58006   2010 18668720342
69
1051 Phạm Thị Ngọc ánh 1 200884 6 58 1 PT 58007   2003 743877276

 

Danh Sách trên có: 69 thí sinh
Trà Vinh, ngày     tháng      năm 2012
Chủ Tịch Hội Đồng Tuyển Sinh
Ban thư ký